• Hán Tự:
  • Hán Việt: Anh
  • Âm On: オウ ヨウ
  • Âm Kun: さくら
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 21
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

櫻 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gỗ) chỉ ý, kết hợp với phần 嬰 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây anh đào”. Về sau dùng để chỉ các loại cây có hình dáng tương tự.