櫻井鉱
[Anh Tỉnh Khoáng]
桜井鉱 [桜 Tỉnh Khoáng]
桜井鉱 [桜 Tỉnh Khoáng]
さくらいこう
Danh từ chung
Lĩnh vực: địa chất học
sakuraiite