• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miên
  • Âm On: メン
  • Âm Kun: わた
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

棉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 帛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bông, cây bông”. Về sau dùng để chỉ chất liệu bông.