Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
印棉
[Ấn Miên]
印綿
[Ấn Miên]
いんめん
🔊
Danh từ chung
bông Ấn Độ
Hán tự
印
Ấn
con dấu; biểu tượng
棉
Miên
bông
綿
Miên
bông