• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lịch
  • Âm Kun: とち
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 1427
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

栃 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý) và chữ 朴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây dẻ”. Về sau chỉ các loại cây gỗ lớn.