栃麺棒 [Lịch Miến Bổng]

とちめんぼう

Danh từ chung

cây cán bột làm mì hạt dẻ ngựa

Danh từ chung

vội vàng; gấp gáp

so sánh với người làm mì hạt dẻ ngựa cần sự gấp gáp