栃麺棒 [Lịch Miến Bổng]
とちめんぼう

Danh từ chung

cây cán bột làm mì hạt dẻ ngựa

Danh từ chung

vội vàng; gấp gáp

so sánh với người làm mì hạt dẻ ngựa cần sự gấp gáp

Hán tự

Lịch cây dẻ ngựa
Miến mì; bột mì
Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ