• Hán Tự:
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: くら.い; はるか
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

杳 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên) và phần 日 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tối tăm, mờ mịt”. Về sau dùng để chỉ sự tối tăm, không rõ ràng.