• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoáng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あきらか; むな.しい
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

曠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, ánh sáng), bên phải là phần 広 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rộng lớn, bao la”. Về sau dùng để chỉ không gian rộng lớn, thoáng đãng.