曠々
[Khoáng 々]
曠曠 [Khoáng Khoáng]
広々 [Quảng 々]
広広 [Quảng Quảng]
曠曠 [Khoáng Khoáng]
広々 [Quảng 々]
広広 [Quảng Quảng]
こうこう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ cổ
rộng lớn; rộng rãi
🔗 広々・ひろびろ