• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cầm
  • Âm On: キン
  • Âm Kun: とら.える; とりこ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

擒 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 禽 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bắt giữ, nắm bắt”. Về sau dùng để chỉ hành động bắt giữ, nắm bắt vật gì đó.