生擒 [Sinh Cầm]
生禽 [Sinh Cầm]
せいきん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ hiếm

bắt sống

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Cầm bắt giữ; tù nhân
Cầm chim; bị bắt; bắt giữ