• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thát
  • Âm On: タツ
  • Âm Kun: むちうつ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

撻 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 達 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đánh, đập”. Về sau dùng để chỉ hành động đánh, đập mạnh.