• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bác
  • Âm On: ハク
  • Âm Kun: う.つ; と.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

搏 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 尃 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đánh, đập”. Về sau dùng để chỉ hành động đánh, đập mạnh.