竜攘虎搏 [Long Nhương Hổ Bác]
りゅうじょうこはく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chiến đấu dữ dội

Hán tự

Long rồng; hoàng gia
Nhương đuổi đi; trộm cắp
Hổ hổ; người say
Bác chộp; nhảy vào; đánh