• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiết Cát
  • Âm On: カツ ケツ キツ
  • Âm Kun: はたら.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 吉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cố gắng, nỗ lực”. Về sau dùng để chỉ sự nỗ lực hoặc cố gắng trong công việc.