拮抗薬 [Kiết Kháng Dược]
きっこうやく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

thuốc đối kháng

Hán tự

Kiết sắp xảy ra
Kháng đối đầu; chống lại; thách thức; phản đối
Dược thuốc; hóa chất