• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mẫn
  • Âm On: ビン ミン
  • Âm Kun: あわれ.む; うれ.える
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

憫 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 閔 (mẫn, thanh phù). Nghĩa gốc: “thương xót, cảm thông”. Về sau dùng để chỉ lòng thương cảm, xót xa.