• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bại
  • Âm On: ハイ ヘイ
  • Âm Kun: つか.れる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

憊 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 皮 (bì, thanh phù). Nghĩa gốc: “mệt mỏi, kiệt sức”. Về sau dùng để chỉ trạng thái mệt mỏi, chán nản.