• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoàng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: おそ.れる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

惶 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 皇 (gợi âm). Nghĩa gốc: “hoảng sợ, lo lắng”. Về sau dùng để chỉ cảm giác sợ hãi, lo âu.