恐惶敬白 [Khủng Hoàng Kính Bạch]
きょうこうけいはく
きょうこうけいびゃく

Cụm từ, thành ngữ

📝 phong cách thư từ cổ

trân trọng

🔗 恐惶謹言

Hán tự

Khủng sợ hãi
Hoàng sợ hãi
Kính kính sợ; tôn trọng; tôn vinh; kính trọng
Bạch trắng