• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quý
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

悸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 季 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tim đập mạnh, hồi hộp”. Về sau dùng để chỉ sự hồi hộp, lo lắng.