• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngận
  • Âm On: コン コウ ギン
  • Âm Kun: もと.る
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

很 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 彳 (bước đi), bên phải là 艮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rất, cực kỳ”. Về sau dùng để chỉ mức độ cao, mạnh mẽ.