很戻
[Ngận Lệ]
狠戻 [Ngận Lệ]
佷戻 [Hận Lệ]
狠戻 [Ngận Lệ]
佷戻 [Hận Lệ]
こんれい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ cổ
hành động trái với lý trí; thách thức tàn nhẫn; vi phạm đạo đức, lý trí hoặc công lý