• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dặc
  • Âm On: ヨク
  • Âm Kun: いぐるみ
  • Bộ Thủ: 弋 (Dặc)
  • Số Nét: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

弋 là chữ tượng hình: vẽ hình một cái móc câu. Nghĩa gốc: “móc câu, bắt giữ”. Về sau dùng để chỉ sự săn bắn, bắt giữ.