Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
弋人
[Dặc Nhân]
よくじん
🔊
Danh từ chung
thợ săn
Hán tự
弋
Dặc
bộ cọc; nghi lễ (số 56)
人
Nhân
người