• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thảng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: かねぐら
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

帑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 巾 (khăn, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 尚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kho bạc, ngân khố”. Về sau dùng để chỉ nơi cất giữ tiền bạc.