• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tự
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: しま
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嶼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 署 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hòn đảo nhỏ”. Về sau dùng để chỉ các đảo nhỏ hoặc bán đảo.