• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nga
  • Âm On:
  • Âm Kun: けわ.しい
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 2234
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

峨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi), bên phải là phần 我 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “núi cao”. Về sau dùng để chỉ sự cao lớn, hùng vĩ.