嵯峨美術大学 [Tha Nga Mỹ Thuật Đại Học]
さがびじゅつだいがく

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Đại học Nghệ thuật Kyoto Saga

Hán tự

Tha dốc đứng; gồ ghề; hiểm trở
Nga núi cao
Mỹ vẻ đẹp; đẹp
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Đại lớn; to
Học học; khoa học