• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngập
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: たか.い
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

岌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý về hình dáng), bên phải là phần 及 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cao chót vót”. Về sau dùng để chỉ sự nguy hiểm, hiểm trở.