岌岌
[Ngập Ngập]
岌々 [Ngập 々]
岌々 [Ngập 々]
きゅうきゅう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
cao (như núi, v.v.)
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
cực kỳ nguy hiểm