• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngật
  • Âm On: キツ
  • Âm Kun: そばだ.つ
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

屹 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý về hình dáng), bên phải là phần 乞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đứng vững, kiên cố”. Về sau dùng để chỉ sự vững chắc, không lay chuyển.