屹立 [Ngật Lập]
きつりつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đứng sừng sững; cao vút

Hán tự

Ngật núi cao
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng