• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hài
  • Âm On: ガイ カイ
  • Âm Kun: ちのみご
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

孩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 子 (con), bên phải là phần 亥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trẻ con”. Về sau dùng để chỉ đứa trẻ, em bé.