• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: つと.める
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 7
  • Phổ Biến: 1457
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

孜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 子 (con, gợi ý về sự chăm chỉ), bên phải là phần 乍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chăm chỉ, cần cù”. Về sau dùng để chỉ sự nỗ lực hoặc làm việc chăm chỉ.