• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yêu
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: あや.しい; なま.めく; わざわ.い
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 7
  • Phổ Biến: 1964
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

妖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 夭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “yêu quái, ma quỷ”. Về sau dùng để chỉ sự kỳ lạ, huyền bí.