• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khỏa
  • Âm On:
  • Âm Kun: おびただ.しい
  • Bộ Thủ: 夕 (Tịch) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

夥 là chữ hình thanh: bộ 大 (lớn, gợi ý nghĩa) và phần 果 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhiều, đông đúc”. Về sau dùng để chỉ số lượng lớn, đông người.