• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hồ
  • Âm On:
  • Âm Kun: つぼ
  • Bộ Thủ: 士 (Sĩ) 土 (Thổ)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2197
Hiển thị cách viết

Giải thích:

壷 là chữ hội ý: gồm bộ 士 (người lính) và bộ 口 (miệng, cửa). Nghĩa gốc: “bình, lọ”. Về sau dùng để chỉ đồ đựng có hình dạng đặc biệt.