Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
野壷
[Dã Hồ]
野壺
[Dã Hồ]
野つぼ
[Dã]
のつぼ
🔊
Danh từ chung
hố phân
Hán tự
野
Dã
đồng bằng; cánh đồng
壷
Hồ
bình; nồi; bản lề; mục tiêu
壺
Hồ
bình; hũ