野壷 [Dã Hồ]
野壺 [Dã Hồ]
野つぼ [Dã]
のつぼ

Danh từ chung

hố phân

Hán tự

đồng bằng; cánh đồng
Hồ bình; nồi; bản lề; mục tiêu
Hồ bình; hũ