• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thì
  • Âm On:
  • Âm Kun: ねぐら; とや; とぐろ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

塒 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) và phần 時 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tổ chim, nơi trú ngụ”. Về sau dùng để chỉ nơi ở của chim hoặc động vật.