• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giới
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: さかい
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 1846
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

堺 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) và thanh phù 界. Nghĩa gốc: “ranh giới, biên giới”. Về sau dùng để chỉ các khu vực, vùng đất.