堺流 [Giới Lưu]
さかいりゅう
Danh từ chung
trường phái trà đạo Sakai
Danh từ chung
trường phái thư pháp Sakai
Danh từ chung
trường phái trà đạo Sakai
Danh từ chung
trường phái thư pháp Sakai