• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yết
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: の.む
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嚥 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 燕 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nuốt, nuốt chửng”. Về sau dùng để chỉ hành động nuốt, nuốt chửng.