Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嚥下障害
[Yết Hạ Chướng Hại]
えんげしょうがい
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
khó nuốt
Hán tự
嚥
Yết
nuốt
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
障
Chướng
cản trở
害
Hại
tổn hại; thương tích