• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ta
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: あ; ああ; なげ.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嗟 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 斜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “than thở, kêu ca”. Về sau dùng để chỉ sự than phiền, kêu ca.