• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sắc
  • Âm On: ショク
  • Âm Kun: やぶさ.か; おし.む
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嗇 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 昔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “keo kiệt”. Về sau dùng để chỉ sự tiết kiệm.