ケチ
けち

Danh từ chungTính từ đuôi na

📝 đôi khi viết là 吝嗇

keo kiệt

JP: かれ自分じぶんのおかねかんしては非常ひじょうにけちだ。

VI: Anh ấy rất keo kiệt về tiền bạc của mình.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

rẻ tiền

Danh từ chungTính từ đuôi na

nhỏ nhen

Danh từ chung

xui xẻo

Từ liên quan đến 吝嗇