Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
守銭奴
[Thủ Tiền Nô]
しゅせんど
🔊
Danh từ chung
kẻ keo kiệt; kẻ bủn xỉn
Hán tự
守
Thủ
bảo vệ; tuân theo
銭
Tiền
đồng xu; 0.01 yên; tiền
奴
Nô
gã; nô lệ; người hầu; anh chàng
Từ liên quan đến 守銭奴
けちんぼ
けちんぼう
keo kiệt
けちん坊
けちんぼう
keo kiệt
吝嗇
りんしょく
keo kiệt; bủn xỉn
悋嗇
りんしょく
keo kiệt; bủn xỉn
がっちり屋
がっちりや
người keo kiệt; người bủn xỉn
一文惜しみ
いちもんおしみ
keo kiệt; bủn xỉn
一文惜み
いちもんおしみ
keo kiệt; bủn xỉn
握り屋
にぎりや
người keo kiệt; người tham lam