Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
がっちり屋
[Ốc]
がっちりや
🔊
Danh từ chung
người keo kiệt; người bủn xỉn
Hán tự
屋
Ốc
mái nhà; nhà; cửa hàng
Từ liên quan đến がっちり屋
けちんぼ
けちんぼう
keo kiệt
けちん坊
けちんぼう
keo kiệt
吝嗇
りんしょく
keo kiệt; bủn xỉn
守銭奴
しゅせんど
kẻ keo kiệt; kẻ bủn xỉn
悋嗇
りんしょく
keo kiệt; bủn xỉn