• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đề
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: な.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

啼 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 帝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khóc, kêu”. Về sau dùng để chỉ tiếng khóc, tiếng kêu của trẻ em hoặc động vật.